Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
尚可 shàng kě
ㄕㄤˋ ㄎㄜˇ
1
/1
尚可
shàng kě
ㄕㄤˋ ㄎㄜˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not bad
(2) satisfactory
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc phong hành - 北風行
(
Lý Bạch
)
•
Bồ tát man - Tống Hữu Chi đệ quy Phù Lương - 菩薩蠻-送祐之弟歸浮梁
(
Tân Khí Tật
)
•
Đằng Vương đình tử kỳ 1 - 滕王亭子其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Đề Hành Sơn huyện Văn Tuyên Vương miếu tân học đường, trình Lục tể - 題衡山縣文宣王廟新學堂呈陸宰
(
Đỗ Phủ
)
•
Đề trúc thạch mục ngưu - 題竹石牧牛
(
Hoàng Đình Kiên
)
•
Độc lộc thiên - 獨漉篇
(
Lý Bạch
)
•
Nhân nhạn ngâm - Mẫn cơ dã kỳ 2 - 人雁吟-憫飢也其二
(
Trương Chứ
)
•
Thạch cổ ca - 石鼓歌
(
Hàn Dũ
)
•
Ư Tiềm tăng Lục Quân hiên - 於潛僧綠筠軒
(
Tô Thức
)
•
Vãn Hà Thái phó tướng Hoàng công - 輓何太副將黄公
(
Lê Bật Trực
)
Bình luận
0